Our social:

Latest Post

Bí quyết ghi chú và trao đổi hiệu quả trong Google Sheets: Hướng dẫn chi tiết cách chèn nhận xét

 Google Sheets là một công cụ bảng tính mạnh mẽ được sử dụng rộng rãi cho mục đích học tập, làm việc và quản lý dữ liệu. Bên cạnh các tính năng tính toán và phân tích dữ liệu, Google Sheets còn cung cấp tính năng chèn nhận xét vô cùng hữu ích giúp bạn ghi chú, trao đổi và cộng tác với người khác một cách hiệu quả.

Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng tính năng chèn nhận xét trong Google Sheets một cách chi tiết, bao gồm:

  • Lợi ích của việc sử dụng nhận xét: Khám phá những lợi ích tuyệt vời mà tính năng chèn nhận xét mang lại cho việc cộng tác và quản lý dữ liệu.
  • Cách chèn nhận xét: Tìm hiểu các bước đơn giản để thêm nhận xét cho các ô, biểu đồ hoặc hình ảnh trong bảng tính của bạn.
  • Trả lời và chỉnh sửa nhận xét: Hiểu cách trả lời, chỉnh sửa và xóa nhận xét của bạn và người khác.
  • Quản lý nhận xét: Tìm hiểu các mẹo để quản lý hiệu quả các nhận xét trong bảng tính, bao gồm lọc, tìm kiếm và in nhận xét.

1. Lợi ích của việc sử dụng nhận xét

Chèn nhận xét trong Google Sheets mang lại nhiều lợi ích cho việc cộng tác và quản lý dữ liệu, bao gồm:

  • Cộng tác hiệu quả: Giúp bạn trao đổi ý tưởng, giải đáp thắc mắc và ghi chú cho từng ô, biểu đồ hoặc hình ảnh cụ thể trong bảng tính.
  • Ghi chú chi tiết: Ghi lại thông tin quan trọng, giải thích công thức hoặc ghi nhớ các thay đổi đã thực hiện trong bảng tính.
  • Theo dõi chỉnh sửa: Theo dõi các thay đổi được thực hiện bởi người khác và xem ai đã thực hiện thay đổi đó.
  • Giải đáp thắc mắc: Hỗ trợ giải đáp thắc mắc và hướng dẫn sử dụng bảng tính cho người mới tham gia.
  • Tăng cường hiệu quả làm việc: Góp phần nâng cao hiệu quả làm việc nhóm và quản lý dự án liên quan đến bảng tính.

2. Cách chèn nhận xét

Chèn nhận xét trong Google Sheets vô cùng đơn giản:

1. Chọn ô, biểu đồ hoặc hình ảnh: Nhấp vào ô, biểu đồ hoặc hình ảnh mà bạn muốn thêm nhận xét.

2. Chèn nhận xét:

  • Cách 1: Nhấp chuột phải và chọn Chèn nhận xét.
  • Cách 2: Nhấp vào biểu tượng Nhận xét (biểu tượng bong bóng thoại) trên thanh công cụ.

3. Nhập nhận xét: Trong hộp thoại nhận xét, nhập nội dung ghi chú, giải thích hoặc trao đổi của bạn.

4. Nhấn Gửi: Nhấp vào nút Gửi để lưu nhận xét.

Lưu ý:

  • Nhận xét sẽ được hiển thị bên cạnh ô, biểu đồ hoặc hình ảnh được gắn với nó.
  • Bạn có thể thay đổi màu sắc phông chữ của nhận xét để dễ dàng phân biệt.

3. Trả lời và chỉnh sửa nhận xét

Trả lời và chỉnh sửa nhận xét trong Google Sheets cũng rất dễ dàng:

  • Trả lời nhận xét: Nhấp vào nút Trả lời trong nhận xét và nhập nội dung phản hồi của bạn.
  • Chỉnh sửa nhận xét: Nhấp vào nút Chỉnh sửa trong nhận xét và thay đổi nội dung nhận xét theo ý muốn.
  • Xóa nhận xét: Nhấp vào nút Xóa trong nhận xét để xóa nhận xét đó.

4. Quản lý nhận xét

Google Sheets cung cấp các tính năng quản lý nhận xét hiệu quả:

  • Lọc nhận xét: Lọc nhận xét theo người tạo, trạng thái (đã trả lời/chưa trả lời) hoặc từ khóa.
  • Tìm kiếm nhận xét: Tìm kiếm nhận xét cụ thể bằng cách nhập từ khóa vào ô tìm kiếm.
  • In nhận xét: In bảng tính bao gồm cả nhận xét.

Lời kết

Tính năng chèn nhận xét trong Google Sheets là một công cụ vô cùng hữu ích cho việc cộng tác, ghi chú và quản lý dữ liệu trong bảng tính. Hãy tận dụng tính năng này để nâng cao hiệu quả làm việc và cộng tác nhóm của bạn.

Google Sheet - cách tạo biểu đồ

Biểu đồ trong Google Sheets: Hướng dẫn chi tiết từ A đến Z

Google Sheets là một công cụ bảng tính mạnh mẽ cung cấp nhiều tính năng hữu ích để phân tích và trực quan hóa dữ liệu. Một trong những tính năng nổi bật nhất là khả năng tạo biểu đồ, giúp bạn dễ dàng truyền tải thông tin phức tạp một cách trực quan và sinh động.

Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách tạo biểu đồ trong Google Sheets, bao gồm:

  • Lựa chọn loại biểu đồ phù hợp: Khám phá các loại biểu đồ phổ biến như biểu đồ đường, biểu đồ cột, biểu đồ hình tròn, biểu đồ thanh và cách sử dụng chúng hiệu quả.
  • Tạo biểu đồ cơ bản: Tìm hiểu các bước đơn giản để tạo biểu đồ từ dữ liệu có sẵn trong bảng tính của bạn.
  • Tùy chỉnh biểu đồ: Cá nhân hóa biểu đồ của bạn bằng cách thay đổi màu sắc, kiểu dáng, chú thích, trục, v.v.
  • Sử dụng biểu đồ để truyền tải dữ liệu: Hiểu cách sử dụng biểu đồ để kể câu chuyện về dữ liệu của bạn một cách rõ ràng và thuyết phục.

1. Lựa chọn loại biểu đồ phù hợp

Loại biểu đồ bạn chọn sẽ phụ thuộc vào loại dữ liệu bạn có và thông tin bạn muốn truyền tải. Dưới đây là một số loại biểu đồ phổ biến:

  • Biểu đồ đường:Thích hợp để hiển thị xu hướng thay đổi theo thời gian.
    Mở trong cửa sổ mới
  • Biểu đồ cột:Hiệu quả để so sánh các giá trị khác nhau giữa các danh mục.
    Hình ảnh về Column chart in Google Sheets
  • Biểu đồ hình tròn:Dùng để thể hiện tỷ lệ phần trăm của các thành phần trong một tổng thể.
    Hình ảnh về Pie chart in Google Sheets
  • Biểu đồ thanh:Tương tự như biểu đồ cột nhưng tập trung vào so sánh giá trị giữa các danh mục cụ thể.
    Hình ảnh về Bar chart in Google Sheets
  • Biểu đồ khu vực:Thể hiện dữ liệu theo cả thời gian và giá trị.
    Hình ảnh về Area chart in Google Sheets

2. Tạo biểu đồ cơ bản

  1. Chọn dữ liệu: Mở bảng tính Google Sheets và chọn vùng dữ liệu bạn muốn tạo biểu đồ.
  2. Chèn biểu đồ: Nhấp vào menu Chèn > Biểu đồ.
  3. Chọn loại biểu đồ: Lựa chọn loại biểu đồ phù hợp từ danh sách có sẵn.
  4. Xem trước biểu đồ: Google Sheets sẽ hiển thị một bản xem trước biểu đồ dựa trên dữ liệu đã chọn.
  5. Tùy chỉnh biểu đồ: Chọn tab Tùy chỉnh để thay đổi tiêu đề, màu sắc, kiểu dáng, trục, v.v.
  6. Lưu biểu đồ: Nhấp vào Chèn biểu đồ để hoàn tất và chèn biểu đồ vào bảng tính.

3. Tùy chỉnh biểu đồ

Google Sheets cung cấp nhiều tùy chọn để bạn cá nhân hóa biểu đồ của mình. Bạn có thể:

  • Thay đổi tiêu đề và nhãn: Nhấp vào các ô văn bản trong biểu đồ để chỉnh sửa.
  • Điều chỉnh màu sắc: Chọn tab Màu sắc để thay đổi màu sắc của các yếu tố biểu đồ như thanh, đường, khu vực, v.v.
  • Sử dụng kiểu dáng khác nhau: Chọn tab Kiểu dáng để áp dụng các kiểu dáng định dạng sẵn hoặc tạo kiểu dáng riêng.
  • Thêm hoặc chỉnh sửa trục: Chọn tab Trục để định dạng trục X, Y, phụ, v.v.
  • Thêm chú thích và chú thích: Nhấp vào biểu đồ và chọn Chèn > Chú thích để thêm chú thích cho các điểm dữ liệu cụ thể hoặc toàn bộ biểu đồ.

4. Sử dụng biểu đồ để truyền tải dữ liệu

Biểu đồ là công cụ mạnh mẽ để giao tiếp dữ liệu một cách hiệu quả. Khi sử dụng biểu đồ, hãy lưu ý những điều sau:

  • Sử dụng loại biểu đồ phù hợp: Chọn loại biểu đồ phù hợp với loại dữ liệu và thông tin bạn muốn truyền tải.
  • Sử dụng màu sắc rõ ràng và nhất quán: Màu sắc nên dễ phân biệt và phù hợp với ngữ cảnh dữ liệu.
  • Thêm tiêu đề và nhãn rõ ràng: Tiêu đề và nhãn 
  • Sử dụng chú thích và chú thích hiệu quả: Chú thích và chú thích có thể giúp giải thích các điểm dữ liệu quan trọng và làm cho biểu đồ dễ hiểu hơn.
  • Đảm bảo biểu đồ cân bằng và có tỷ lệ phù hợp: Biểu đồ nên cân bằng và có tỷ lệ phù hợp để tránh bóp méo dữ liệu.
  • Sử dụng biểu đồ kết hợp: Kết hợp nhiều loại biểu đồ trong cùng một trang tính để so sánh dữ liệu từ các góc độ khác nhau.

Lời kết

  • Tạo biểu đồ trong Google Sheets là một kỹ năng hữu ích giúp bạn phân tích và truyền tải dữ liệu một cách hiệu quả. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn hướng dẫn chi tiết để bắt đầu sử dụng biểu đồ trong Google Sheets. Hãy dành thời gian khám phá các tính năng và tùy chỉnh khác nhau để tạo ra những biểu đồ ấn tượng và truyền tải thông tin một cách rõ ràng.

Google Sheet: Kiểm tra tính hợp lệ của email với hàm ISEMAIL()

Bạn thường xuyên thu thập email từ người dùng thông qua Google Sheet? Việc đảm bảo tính chính xác của email là vô cùng quan trọng để tránh những sai sót trong quá trình liên lạc hoặc xử lý dữ liệu. Hôm nay, bài viết này sẽ giới thiệu cho bạn hàm ISEMAIL() trong Google Sheet, giúp bạn dễ dàng kiểm tra xem email do người dùng nhập có hợp lệ hay không.

1. Giới thiệu hàm ISEMAIL()

Hàm ISEMAIL() trong Google Sheet được sử dụng để xác minh xem một chuỗi văn bản có định dạng email hợp lệ hay không. Hàm này trả về giá trị TRUE nếu chuỗi văn bản là email hợp lệ và FALSE nếu không.

2. Cú pháp sử dụng hàm ISEMAIL()

Cú pháp cơ bản của hàm ISEMAIL() như sau:

=ISEMAIL(chuỗi_văn_bản)

Trong đó:

  • chuỗi_văn_bản là chuỗi văn bản cần kiểm tra định dạng email.

3. Ví dụ minh họa

Giả sử bạn có danh sách email được nhập vào ô A1 đến A10. Để kiểm tra xem tất cả các email trong danh sách này có hợp lệ hay không, bạn có thể sử dụng công thức sau:

=COUNTIFS(A1:A10, ">0", A1:A10, ISEMAIL(A1:A10))


Công thức này sẽ đếm số lượng email hợp lệ trong danh sách. Kết quả trả về sẽ là số lượng email hợp lệ.

4. Lưu ý khi sử dụng hàm ISEMAIL()

  • Hàm ISEMAIL() chỉ kiểm tra định dạng email cơ bản, không đảm bảo tính chính xác của địa chỉ email.

  • Hàm này phân biệt chữ hoa và chữ thường.

  • Một số địa chỉ email hợp lệ có thể bị đánh giá không hợp lệ do cấu trúc email không phổ biến.

5. Ứng dụng thực tế

Hàm ISEMAIL() mang lại nhiều lợi ích trong việc xử lý dữ liệu email, bao gồm:

  • Xác minh tính hợp lệ của email: Đảm bảo tính chính xác của dữ liệu email thu thập được.

  • Lọc email không hợp lệ: Loại bỏ các email không hợp lệ khỏi danh sách email.

  • Phân loại email: Phân loại email theo dạng hợp lệ và không hợp lệ.

Kết luận

Hàm ISEMAIL() là công cụ hữu ích giúp bạn dễ dàng kiểm tra tính hợp lệ của email trong Google Sheet. Hãy tận dụng hàm này để nâng cao chất lượng dữ liệu email của bạn và tối ưu hóa quy trình làm việc!


In ấn bảng tính dễ dàng trong GG Sheet

 Bảng tính là một công cụ tuyệt vời để lưu trữ và phân tích dữ liệu. Tuy nhiên, không phải lúc nào bạn cũng muốn xem dữ liệu trên màn hình. Đôi khi, bạn cần in bảng tính ra giấy để xem xét kỹ hơn hoặc chia sẻ với người khác.

Việc in ấn bảng tính có thể gặp một số khó khăn do bản chất không giới hạn của hàng và cột trong bảng tính, trong khi kích thước trang giấy lại có giới hạn. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách in ấn bảng tính dễ dàng và hiệu quả.

1. Chuẩn bị trước khi in

  • Điều chỉnh kích thước trang: Mở bảng tính bạn muốn in và chọn tab Page Layout. Trong nhóm Page Setup, nhấp vào nút Page Setup. Chọn kích thước trang phù hợp trong hộp thoại Page Setup.

  • Điều chỉnh nội dung in:

    • Chọn vùng in: Nếu bạn chỉ muốn in một phần bảng tính, hãy bôi chọn vùng đó trước khi thực hiện các bước tiếp theo.

    • Căn chỉnh: Chọn cách căn chỉnh nội dung in trong nhóm Alignment trên tab Page Layout.

    • Định dạng: Định dạng phông chữ, kiểu chữ và các yếu tố khác của nội dung in theo ý muốn.

  • Xem trước khi in: Nhấp vào nút File > Print để xem trước bản in. Xem kỹ lưỡng bản xem trước để đảm bảo nội dung được hiển thị chính xác và phù hợp với kích thước trang.

2. In bảng tính

  • Chọn máy in: Kết nối máy tính với máy in và chọn máy in bạn muốn sử dụng trong hộp thoại Print.

  • Chọn cài đặt in: Chọn số lượng bản sao, hướng giấy (dọc hoặc ngang) và các tùy chọn in khác trong hộp thoại Print.

  • Bắt đầu in: Nhấp vào nút Print để bắt đầu in bảng tính.

3. Mẹo in ấn hiệu quả

  • Sử dụng chế độ xem trang: Chọn tab View và nhấp vào nút Page Break Preview để xem bố cục trang khi in.

  • Thu nhỏ bảng tính: Nếu bảng tính quá lớn để in trên một trang, bạn có thể thu nhỏ kích thước bảng tính bằng cách chọn File > Print > Scale to Fit 1 Page.

  • In trên nhiều trang: Nếu bảng tính không thể in vừa một trang, bạn có thể chọn File > Print > Multiple Pages để in bảng tính trên nhiều trang.

  • Sử dụng chức năng in trang tính theo từng phần: Nếu bạn muốn in từng phần của bảng tính trên các trang riêng biệt, bạn có thể sử dụng chức năng Insert Page Breaks để chèn ngắt trang vào bảng tính.

Kết luận

In ấn bảng tính có thể đơn giản và dễ dàng nếu bạn thực hiện theo các bước hướng dẫn trên. Hãy sử dụng những mẹo này để in ấn bảng tính hiệu quả và tiết kiệm thời gian.


Xem công thức trong Google Sheets: Bí quyết "bật mí" bí kíp của bạn!

 

Bạn đã bao giờ thắc mắc về cách thức tạo ra những bảng tính Google Sheets đầy ấn tượng với các công thức phức tạp? Bí quyết nằm ở đâu? Đừng lo lắng, bài viết này sẽ bật mí cho bạn "mánh khóe" để xem công thức trong Google Sheets, giúp bạn khám phá bí kíp của những người dùng khác và học hỏi thêm nhiều điều mới mẻ!

1. Phím tắt "thần thánh" CTRL+~

Chỉ với thao tác đơn giản nhấn CTRL + ~, bạn có thể dễ dàng xem tất cả công thức được sử dụng trong bảng tính hiện tại. Giống như một tấm màn bí mật được vén lên, toàn bộ các ô tính sẽ hiển thị công thức thay vì giá trị kết quả, giúp bạn:

  • Hiểu rõ cách thức hoạt động của bảng tính: Xem công thức cho phép bạn phân tích từng bước tính toán, từ đó hiểu rõ cách thức tạo ra kết quả cuối cùng.

  • Học hỏi từ người khác: Khám phá công thức của những người dùng khác là cơ hội tuyệt vời để học hỏi các kỹ thuật mới, nâng cao trình độ sử dụng Google Sheets.

  • Sửa lỗi và tối ưu hóa: Nhận diện và sửa lỗi sai sót trong công thức, đồng thời tối ưu hóa hiệu quả hoạt động của bảng tính.

2. Xem công thức của từng ô tính

Ngoài phím tắt CTRL + ~, bạn cũng có thể xem công thức của từng ô tính riêng lẻ bằng cách:

  • Nhấp chuột phải vào ô tính: Chọn "Xem công thức" từ menu chuột phải.

  • Sử dụng menu Công thức: Click vào menu "Công thức" trên thanh công cụ, sau đó chọn "Xem công thức".

3. Ẩn công thức (khi cần thiết)

Nếu bạn muốn ẩn công thức và chỉ hiển thị kết quả, hãy thực hiện:

  • Nhấp chuột phải vào ô tính: Chọn "Ẩn công thức" từ menu chuột phải.

  • Sử dụng menu Công thức: Click vào menu "Công thức" trên thanh công cụ, sau đó chọn "Ẩn công thức".

4. Mẹo bổ sung:

  • Sử dụng tính năng "Tìm kiếm" (CTRL + F) để nhanh chóng tìm kiếm công thức cụ thể trong bảng tính.

  • Kết hợp phím tắt CTRL + SHIFT + I để xem công thức và chú thích cùng lúc.

  • Tận dụng định dạng màu để tô sáng các phần quan trọng trong công thức, giúp dễ dàng phân tích và hiểu rõ hơn.

Kết luận:

Xem công thức là kỹ năng thiết yếu giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng Google Sheets. Hãy áp dụng những bí kíp được chia sẻ trong bài viết này để khám phá thế giới công thức đầy thú vị và biến bảng tính của bạn trở nên chuyên nghiệp và hiệu quả hơn!


Nhận dạng ngôn ngữ trong Google Sheets: Sử dụng hàm DETECTLANGUAGE

Làm việc với dữ liệu đa ngôn ngữ trong Google Sheets có thể trở nên khó khăn khi bạn cần xác định ngôn ngữ của từng phần văn bản. Tuy nhiên, với hàm DETECTLANGUAGE tiện lợi, bạn có thể tự động nhận dạng ngôn ngữ của bất kỳ chuỗi văn bản nào một cách nhanh chóng và dễ dàng.

1. Giới thiệu hàm DETECTLANGUAGE

Hàm DETECTLANGUAGE trong Google Sheets được sử dụng để xác định ngôn ngữ được sử dụng trong một chuỗi văn bản nhất định. Hàm này trả về mã ngôn ngữ tương ứng với ngôn ngữ được phát hiện, giúp bạn dễ dàng phân loại và sắp xếp dữ liệu đa ngôn ngữ.

2. Cú pháp sử dụng hàm DETECTLANGUAGE

Cú pháp cơ bản của hàm DETECTLANGUAGE như sau:

=DETECTLANGUAGE(text)


Trong đó:

  • text là chuỗi văn bản mà bạn muốn xác định ngôn ngữ.

3. Ví dụ minh họa

Giả sử bạn có một chuỗi văn bản "Xin chào! Comment allez-vous?" trong ô A1. Để xác định ngôn ngữ của chuỗi văn bản này, bạn sử dụng công thức sau:

=DETECTLANGUAGE(A1)


Kết quả: "fr" (tiếng Pháp)

4. Lưu ý khi sử dụng hàm DETECTLANGUAGE

  • Hàm DETECTLANGUAGE hoạt động tốt nhất với các chuỗi văn bản có độ dài từ 50 đến 1000 ký tự.

  • Hàm này có thể không chính xác hoàn toàn với các chuỗi văn bản ngắn hoặc chứa nhiều ngôn ngữ.

  • Kết quả trả về của hàm DETECTLANGUAGE là mã ngôn ngữ gồm hai chữ cái, ví dụ: "en" cho tiếng Anh, "vi" cho tiếng Việt, "fr" cho tiếng Pháp, v.v.

5. Ứng dụng thực tế

Hàm DETECTLANGUAGE mang lại nhiều lợi ích trong việc xử lý dữ liệu đa ngôn ngữ, bao gồm:

  • Phân loại dữ liệu: Sắp xếp dữ liệu theo ngôn ngữ để dễ dàng truy xuất và phân tích.

  • Lọc dữ liệu: Xác định và lọc các phần văn bản thuộc một ngôn ngữ cụ thể.

  • Tự động hóa quy trình: Tự động hóa các tác vụ liên quan đến ngôn ngữ, chẳng hạn như dịch thuật hoặc định dạng.

6. Kết luận

Hàm DETECTLANGUAGE là một công cụ hữu ích trong Google Sheets giúp bạn dễ dàng xác định ngôn ngữ của dữ liệu đa ngôn ngữ. Hãy tận dụng hàm này để tối ưu hóa quy trình làm việc và nâng cao hiệu quả phân tích dữ liệu của bạn!

Nhập dữ liệu từ Form sang Sheets: Tự động hóa và tối ưu hóa quy trình thu thập thông tin

 Bảng tính là công cụ đắc lực cho việc tổ chức và phân loại dữ liệu. Tuy nhiên, việc nhập dữ liệu thủ công vào bảng tính có thể tốn thời gian và công sức, đặc biệt khi bạn cần thu thập thông tin từ nhiều người hoặc từ nhiều nguồn khác nhau.

Sẽ tuyệt vời hơn nếu bạn có thể sử dụng một công cụ như form để thu thập dữ liệu được sắp xếp sẵn từ các định dạng khác nhau, sau đó tự động nhập dữ liệu đó vào bảng tính Google Sheets.

Lợi ích của việc nhập dữ liệu từ Form sang Sheets:

  • Tiết kiệm thời gian và công sức: Thay vì nhập dữ liệu thủ công, bạn có thể tập trung vào việc phân tích và sử dụng dữ liệu.

  • Tăng độ chính xác: Giảm thiểu lỗi do nhập liệu sai.

  • Tự động hóa quy trình: Thu thập và nhập dữ liệu liên tục mà không cần can thiệp thủ công.

  • Dễ dàng thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn: Nhận dữ liệu từ nhiều người hoặc từ các nền tảng khác nhau.

  • Cải thiện khả năng cộng tác: Chia sẻ form và dữ liệu với các thành viên trong nhóm dễ dàng.

Cách thực hiện:

Có hai cách chính để nhập dữ liệu từ Form sang Sheets:

1. Sử dụng tính năng "Tự động gửi phản hồi đến Google Sheets":

  • Mở form của bạn.

  • Chọn tab "Phản hồi".

  • Nhấp vào nút "Thêm điểm đến phản hồi".

  • Chọn "Google Sheets".

  • Chọn bảng tính và trang tính bạn muốn lưu trữ dữ liệu.

  • Ánh xạ các trường form với các cột trong bảng tính.

  • Lưu cài đặt.

Dữ liệu từ mỗi lần gửi form sẽ được tự động thêm vào bảng tính tương ứng.

2. Sử dụng Apps Script:

  • Mở Google Sheets.

  • Chọn "Công cụ" > "Trình chỉnh sửa tập lệnh".

  • Dán mã Apps Script sau vào trình chỉnh sửa:

JavaScript

function submitFormToSheet() {

  var form = FormApp.getActiveForm();

  var formResponses = form.getResponses();

  var sheet = SpreadsheetApp.getActiveSheet();


  for (var i = 0; i < formResponses.length; i++) {

    var formResponse = formResponses[i];

    var values = formResponse.getValues();

    sheet.appendRow(values[0]);

  }

}

  • Lưu mã và đặt tên cho nó.

  • Chọn "Chạy" > "Chạy chức năng" > "submitFormToSheet".

  • Cài đặt kích hoạt để mã tự động chạy mỗi khi có người gửi form.

Lưu ý:

  • Đảm bảo rằng bạn có quyền truy cập vào cả form và bảng tính.

  • Mã Apps Script có thể được tùy chỉnh để phù hợp với nhu cầu của bạn.

Kết luận:

Nhập dữ liệu từ Form sang Sheets là một cách hiệu quả để tiết kiệm thời gian, tăng độ chính xác và tự động hóa quy trình thu thập thông tin. Sử dụng các phương pháp trên, bạn có thể dễ dàng thu thập và quản lý dữ liệu một cách hiệu quả.